Có 2 kết quả:
违信背约 wéi xìn bèi yuē ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄟˋ ㄩㄝ • 違信背約 wéi xìn bèi yuē ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄟˋ ㄩㄝ
wéi xìn bèi yuē ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄟˋ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in violation of contract and good faith
Bình luận 0
wéi xìn bèi yuē ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄟˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in violation of contract and good faith
Bình luận 0