Có 2 kết quả:

违信背约 wéi xìn bèi yuē ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄟˋ ㄩㄝ違信背約 wéi xìn bèi yuē ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄟˋ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

in violation of contract and good faith

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

in violation of contract and good faith

Bình luận 0